跳到主要内容

👨‍💼 Hướng Dẫn Dành Cho Admin CEX

Tài liệu này dành riêng cho đội ngũ vận hành, hỗ trợ khách hàng và kiểm soát rủi ro trên nền tảng CEX.

Tóm Tắt Nhanh

Nhiệm vụBạn cần làmLiên kết
Đăng nhập & bảo mậtTruy cập /admin, bật 2FAĐăng nhập admin
Theo dõi vận hànhXem thống kê hệ thốngDashboard tổng quan
Quản lý người dùngDuyệt KYC, xử lý tài khoảnQuản lý người dùng & KYC
Quản lý giao dịchKiểm soát lệnh Spot, víQuản lý giao dịch & ví
P2P & tranh chấpGiải quyết khiếu nạiQuản lý P2P & tranh chấp
Cấu hình & báo cáoThiết lập phí, bonus, xuất báo cáoBáo cáo, cấu hình phí & bonus
Kiểm tra bảo mậtGiám sát audit logsAudit logs & lưu ý bảo mật
Chi phí công nghệƯớc tính ngân sách hạ tầngƯớc tính chi phí công nghệ
Nhân sự vận hànhCơ cấu team gợi ýĐề xuất nhân sự vận hành
Tổng hợp chi phíDanh sách đầy đủ các khoản phải chiTổng hợp chi phí vận hành

Đăng Nhập Admin

  1. Truy cập /admin.
  2. Đăng nhập bằng tài khoản admin được cấp.
  3. Bật 2FA cho tài khoản admin ngay sau khi đăng nhập lần đầu.

Dashboard Tổng Quan

Tại trang chính, admin có thể theo dõi:

  • Tổng số người dùng, tài khoản mới.
  • Tổng số giao dịch và khối lượng giao dịch theo thời gian.
  • Doanh thu từ phí giao dịch và rút tiền.
  • Các yêu cầu KYC đang chờ xử lý.
  • Cảnh báo hệ thống (bảo mật, lỗi giao dịch, downtime).

Quản Lý Người Dùng & KYC

Danh sách người dùng

  • Điều hướng tới “Users”“User Management”.
  • Tìm kiếm theo email, ID, tên hoặc lọc theo trạng thái, cấp KYC, ngày đăng ký.
  • Nhấn vào người dùng để xem chi tiết: thông tin cá nhân, ví, lịch sử giao dịch, lịch sử đăng nhập.

Thao tác với người dùng

  • Activate / Suspend: kích hoạt hoặc tạm khóa tài khoản.
  • Ban: cấm vĩnh viễn, bắt buộc điền lý do.
  • Reset Password: gửi email đặt lại mật khẩu cho người dùng.

Phê duyệt KYC

  1. Vào “Users & KYC”“KYC Verification”.
  2. Xem các hồ sơ PENDING, APPROVED, REJECTED.
  3. Khi duyệt, kiểm tra:
    • Ảnh giấy tờ (mặt trước, mặt sau, selfie).
    • Thông tin (số giấy tờ, ngày sinh, quốc gia).
  4. Chọn Approve hoặc Reject (kèm lý do nếu từ chối).

Quản Lý Giao Dịch & Ví

Giao dịch Spot

  • Truy cập “Trading”“Trading Engine”.
  • Theo dõi lệnh chờ khớp, lệnh đã khớp, lịch sử giao dịch.
  • Thao tác:
    • Cancel Order: hủy lệnh của người dùng (tuân thủ chính sách).
    • View Details: kiểm tra thông tin lệnh.
    • Export: xuất dữ liệu phục vụ báo cáo.

Ví người dùng

  • Vào “Financial”“Wallets”.
  • Tra cứu theo User ID, email, loại coin.
  • Điều chỉnh số dư khi cần:
    1. Chọn ví mục tiêu.
    2. Nhấn “Adjust Balance”.
    3. Nhập số tiền điều chỉnh, nêu rõ lý do và ghi chú.

Quản Lý P2P & Tranh Chấp

  • “Financial”“P2P Trading”: theo dõi lệnh P2P đang hoạt động, đã hoàn thành hoặc đã hủy.
  • “P2P”“Disputes”: xử lý tranh chấp.
    • Kiểm tra thông tin giao dịch, lịch sử chat, bằng chứng tải lên.
    • Quyết định kết quả:
      • Favor Buyer: trả tài sản cho người mua.
      • Favor Seller: giải phóng tài sản cho người bán.
      • Cancel: hủy giao dịch, hoàn trả tài sản về ví ban đầu.

Thiết Lập Thị Trường & Nội Dung

Tiền tệ & cặp giao dịch

  • “Trading”“Currencies”: thêm/sửa coin, cấu hình symbol, decimals, network, trạng thái.
  • “Trading”“Markets”: tạo cặp giao dịch mới (base/quote, ký hiệu, trạng thái niêm yết).

Trang và bài viết

  • “Products”“Pages”: tạo, chỉnh sửa, xóa các trang nội dung.
  • “Products”“Articles”: quản lý blog/bản tin, xuất bản hoặc gỡ xuống khi cần.

Báo Cáo, Cấu Hình Phí & Bonus

Báo cáo

  • Điều hướng “Reports” để xem:
    • Doanh thu.
    • Hoạt động giao dịch.
    • Số liệu người dùng.
    • Số dư ví hệ thống.
  • Có thể lựa chọn khung thời gian và xuất file CSV/Excel.

Cấu hình phí

  • “Settings”“Fees”: đặt phí giao dịch, phí rút, phí nạp.
  • Hỗ trợ cấp bậc VIP và cấu trúc phí riêng cho từng cấp.

Cấu hình bonus

  • “Settings”“Bonus Config”:
    • Bonus tài khoản mới.
    • Bonus giới thiệu.
    • Khuyến mại theo chương trình.

Audit Logs & Lưu Ý Bảo Mật

Audit logs

  • Vào “Audit Logs” để xem mọi hoạt động quan trọng:
    • Đăng nhập admin.
    • Thay đổi cấu hình.
    • Điều chỉnh số dư hoặc thao tác tài chính.
  • Có thể lọc theo loại hoạt động, thời gian và xuất file để lưu trữ.

Lưu ý cho admin

  • ⚠️ Không chia sẻ tài khoản quản trị.
  • ⚠️ Kiểm tra kỹ hồ sơ KYC và lý do khi điều chỉnh số dư.
  • ⚠️ Ghi chú chi tiết mọi thao tác quan trọng.
  • ✅ Bật 2FA cho tất cả tài khoản nhân sự.
  • ✅ Kiểm tra audit logs định kỳ và phản hồi ngay nếu phát hiện bất thường.

📌 Khuyến nghị: xây dựng checklist vận hành hàng ngày để đảm bảo mọi quy trình (duyệt KYC, kiểm tra cảnh báo, đối soát ví) được thực hiện đầy đủ.


Ước Tính Chi Phí Công Nghệ

Các số liệu dưới đây tập trung vào hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ công nghệ. Điều chỉnh theo lưu lượng giao dịch, khu vực triển khai và yêu cầu SLA của doanh nghiệp.

Hạ tầng & dịch vụ cloud

Hạng mụcChi phí/tháng (USD)Ghi chú
Máy chủ cloud (prod + dự phòng)2,000 – 8,000Gói tối thiểu phục vụ ~20K người dùng hoạt động; mức tối đa đủ dư địa cho 200K+ với auto scaling, snapshot, storage
Cơ sở dữ liệu & cache quản lý1,200 – 2,000Cấp thấp đáp ứng ~5K TPS đọc/ghi; cấp cao mở rộng lên 15K+ TPS cùng Redis/ElasticSearch
CDN & phân phối nội dung300 – 600Mức cơ bản cho lưu lượng <2 TB/tháng; gói cao cấp hỗ trợ 5–8 TB và phủ sóng toàn cầu

Bảo mật & giám sát

Hạng mụcChi phí/tháng (USD)Ghi chú
WAF & chống DDoS700 – 1,500Gói cơ bản phòng ngừa tấn công <200 Gbps; gói cao hỗ trợ tấn công quy mô lớn và SLA 24/7
SIEM/Log quản trị400 – 900Tối thiểu lưu log 30 ngày; gói cao hỗ trợ 90 ngày, cảnh báo thời gian thực
Giám sát hiệu năng300 – 800Gói tiêu chuẩn theo dõi 20–30 dịch vụ; gói cao cấp bao gồm phân tích APM sâu và cảnh báo AI

Công cụ bổ trợ & quy trình

Hạng mụcChi phí/tháng (USD)Ghi chú
Giải pháp KYC/AML0.8 – 1.5 USD mỗi yêu cầuNhân theo số lượt KYC/tháng
Hệ thống ticket & CRM200 – 500Zendesk/Freshdesk, tích hợp bot
Email giao dịch & SMTP chuyên dụng150 – 400SendGrid, Postmark… quota 200K email/tháng
SMS OTP & cảnh báo0.015 – 0.05 USD mỗi tinPhụ thuộc lưu lượng OTP, thông báo hệ thống
Sao lưu & DR (Disaster Recovery)500 – 1,200Snapshot, cold-storage, rehearsal
API dữ liệu thị trường (CoinGecko Pro, CoinMarketCap)150 – 700Gói Pro/Growth với quota 10K–50K call/ngày, SLA cao
Dịch vụ phân tích on-chain/AML nâng cao500 – 2,000Chainalysis, TRM Labs… tùy số ví cần theo dõi

Ngân sách tham khảo

Quy môTổng chi phí công nghệ/tháng (USD)Thành phần chính
Nhỏ (≤ 50K người dùng)7,000 – 10,000Cloud 4k–6k, bảo mật 1k, công cụ 1k+
Vừa (50K – 200K)11,000 – 16,000Cloud 6k–9k, bảo mật 2k, công cụ 2k+
Lớn (≥ 200K)18,000 – 28,000Cloud 10k–15k, bảo mật 4k, công cụ 3k+

📊 Khuyến nghị: lập bảng theo dõi chi phí thực tế từng dịch vụ (cloud, WAF, KYC) để tối ưu hóa định kỳ và chuẩn bị quỹ dự phòng 10–15% cho các giai đoạn tăng trưởng đột biến.


Đề Xuất Nhân Sự Vận Hành

Phần này tách riêng chi phí nhân sự để đội ngũ công nghệ và vận hành dễ lập kế hoạch.

Cơ cấu nhân sự tối thiểu

Vai tròSố lượng gợi ýChi phí/tháng (USD)Ghi chú
Quản lý vận hành13,500 – 5,000Điều phối hoạt động 24/7, KPI, báo cáo
Chuyên viên KYC/Support3 – 5800 – 1,200 mỗi ngườiLàm việc theo ca, xử lý ticket & P2P
DevOps/Cloud Engineer1 – 22,000 – 3,500 mỗi ngườiVận hành hạ tầng, triển khai phiên bản
Chuyên viên an ninh thông tin1 (part-time hoặc theo gói)1,500 – 2,500Kiểm tra định kỳ, phản ứng sự cố
Tech Lead / Engineering Manager14,000 – 6,000Điều phối team kỹ thuật, review kiến trúc, ưu tiên backlog
Backend/Blockchain Engineer1 – 22,500 – 4,000 mỗi ngườiBảo trì API, smart contract, tối ưu hệ thống khớp lệnh
Frontend/Mobile Engineer1 – 22,200 – 3,800 mỗi ngườiQuản lý ứng dụng web/mobile, xử lý lỗi UI/UX
QA Automation11,800 – 2,800Viết test E2E, regression, đảm bảo chất lượng bản phát hành

Ngân sách tham khảo

Quy môTổng chi phí nhân sự/tháng (USD)
Nhỏ10,000 – 15,000
Vừa16,000 – 24,000
Lớn25,000+

Tổng Hợp Chi Phí Vận Hành

Bảng dưới đây liệt kê các khoản chi chính mà sàn CEX cần dự trù hàng tháng/quý. Mỗi doanh nghiệp có thể bổ sung hoặc điều chỉnh theo quy mô và chiến lược riêng.

Nhóm chi phíCác hạng mục cần chi
Hạ tầng công nghệMáy chủ cloud, cơ sở dữ liệu, CDN, lưu trữ, bản quyền hệ điều hành/phần mềm
Bảo mật & giám sátWAF, chống DDoS, SIEM/logging, giám sát hiệu năng, kiểm thử bảo mật định kỳ
Công cụ & dịch vụ hỗ trợHệ thống KYC/AML, ticket & CRM, live chat, dịch vụ email/SMS, giải pháp phân tích dữ liệu
Nhân sự vận hànhLương & phúc lợi cho vận hành, support, KYC, DevOps, bảo mật, ca trực 24/7
Pháp lý & tuân thủTư vấn pháp lý, kiểm toán, giấy phép hoạt động, phí báo cáo, bảo hiểm trách nhiệm
Tài chính & ngân quỹPhí ngân hàng, thanh toán đối tác, chi phí trao đổi ngoại tệ, quỹ dự phòng rủi ro (5–10% tổng chi)
Marketing & khách hàngKhuyến mãi, bonus đăng ký, chương trình affiliate, sản xuất nội dung, sự kiện cộng đồng
Vận hành văn phòngThuê văn phòng (nếu có), trang thiết bị, phần mềm làm việc nhóm, chi phí hành chính
Đào tạo & phát triểnNgân sách training nhân sự, chứng chỉ bảo mật, hội thảo chuyên ngành
Nghiên cứu & phát triển (R&D)Triển khai tính năng mới, thử nghiệm sản phẩm, chi phí sandbox/testnet
Dữ liệu & API bên thứ baAPI giá (CoinGecko Pro, CoinMarketCap), dữ liệu on-chain, dịch vụ phân tích thị trường
Thành lập & duy trì pháp nhânVốn điều lệ tối thiểu, phí đăng ký doanh nghiệp, lệ phí duy trì giấy phép, kiểm toán tài chính hàng năm

✅ Gợi ý: tạo file ngân sách theo chiều nhóm chi phí → hạng mục chi tiết → chi phí thực tế để cập nhật hàng tháng và so sánh với kế hoạch đặt ra.